Có 1 kết quả:

jiè zǐ ㄐㄧㄝˋ ㄗˇ

1/1

jiè zǐ ㄐㄧㄝˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) meson
(2) mesotron (physics)