Có 1 kết quả:
jiè shào ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giới thiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) to introduce (sb to sb)
(2) to give a presentation
(3) to present (sb for a job etc)
(4) introduction
(2) to give a presentation
(3) to present (sb for a job etc)
(4) introduction
Bình luận 0