Có 1 kết quả:

jiè shào ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

giới thiệu

Từ điển Trung-Anh

(1) to introduce (sb to sb)
(2) to give a presentation
(3) to present (sb for a job etc)
(4) introduction