Có 1 kết quả:
jiè miàn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giao diện, bề mặt chung
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 界面[jie4 mian4]
(2) interface (computing)
(2) interface (computing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0