Có 1 kết quả:

jiè miàn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

giao diện, bề mặt chung

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 界面[jie4 mian4]
(2) interface (computing)