Có 1 kết quả:
bīng ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước đá, băng
2. lạnh, buốt
3. ướp lạnh
4. làm đau đớn
2. lạnh, buốt
3. ướp lạnh
4. làm đau đớn
Từ điển trích dẫn
1. Dạng cổ của “băng” 冰.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 冰[bing1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh