Có 1 kết quả:

bīng ㄅㄧㄥ
Âm Quan thoại: bīng ㄅㄧㄥ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 人 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: XOO (重人人)
Unicode: U+4ECC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: băng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bīng ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước đá, băng
2. lạnh, buốt
3. ướp lạnh
4. làm đau đớn

Từ điển trích dẫn

1. Dạng cổ của “băng” .

Từ điển Trung-Anh

old variant of [bing1]