Có 1 kết quả:
réng jiù ㄖㄥˊ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vẫn còn
Từ điển Trung-Anh
(1) still (remaining)
(2) to remain (the same)
(3) yet
(2) to remain (the same)
(3) yet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0