Có 1 kết quả:
cóng shì ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm trách, gánh vác, tiến hành công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) to go for
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do
Bình luận 0