Có 1 kết quả:

cóng shì ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đảm trách, gánh vác, tiến hành công việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to go for
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do