Có 1 kết quả:

cóng jǐng jiù rén ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to jump into a well to rescue sb else (idiom); fig. to help others at the risk to oneself

Bình luận 0