Có 1 kết quả:
cóng mìng ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey an order
(2) to comply
(3) to do sb's bidding
(4) to do as requested
(2) to comply
(3) to do sb's bidding
(4) to do as requested
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0