Có 1 kết quả:
cóng shàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄕㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
cóng shàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄕㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
readily following good advice (idiom); willing to accept other people's views
cóng shàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄕㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh