Có 1 kết quả:
cóng tiān ér jiàng ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄦˊ ㄐㄧㄤˋ
cóng tiān ér jiàng ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄦˊ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to drop from the sky (idiom)
(2) fig. to appear unexpectedly
(3) to arise abruptly
(4) out of the blue
(5) to drop into one's lap
(2) fig. to appear unexpectedly
(3) to arise abruptly
(4) out of the blue
(5) to drop into one's lap
Bình luận 0