Có 1 kết quả:
cóng tóu dào wěi ㄘㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄉㄠˋ ㄨㄟˇ
cóng tóu dào wěi ㄘㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄉㄠˋ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from start to finish
(2) from head to tail
(3) the whole (thing)
(2) from head to tail
(3) the whole (thing)
cóng tóu dào wěi ㄘㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄉㄠˋ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh