Có 2 kết quả:

cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊcóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ung dung, thong dong

Từ điển Trung-Anh

(1) to go easy
(2) unhurried
(3) calm
(4) Taiwan pr. [cong1 rong2]