Có 2 kết quả:
cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ • cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ung dung, thong dong
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go easy
(2) unhurried
(3) calm
(4) Taiwan pr. [cong1 rong2]
(2) unhurried
(3) calm
(4) Taiwan pr. [cong1 rong2]
Bình luận 0