Có 1 kết quả:
cóng lái ㄘㄨㄥˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
luôn luôn, lúc nào cũng
Từ điển Trung-Anh
(1) always
(2) at all times
(3) never (if used in negative sentence)
(2) at all times
(3) never (if used in negative sentence)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0