Có 1 kết quả:
cóng liáng ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a slave or servant) to be given one's freedom
(2) (of a prostitute) to marry and leave one's trade
(2) (of a prostitute) to marry and leave one's trade
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0