Có 1 kết quả:
cóng nán cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄋㄢˊ ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
cóng nán cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄋㄢˊ ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) demanding and strict (idiom)
(2) exacting
(2) exacting
Bình luận 0
cóng nán cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄋㄢˊ ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0