Có 1 kết quả:
fó ㄈㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đức Phật
2. đạo Phật, Phật giáo
2. đạo Phật, Phật giáo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “Phật” 佛 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 佛 [fó].
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 佛
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh