Có 1 kết quả:

lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Quan thoại: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 人 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノフ
Thương Hiệt: XXOP (重重人心)
Unicode: U+4ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôn, luân
Âm Nôm: luân
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

lún ㄌㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: côn lôn ,)

Từ điển phổ thông

sắp xếp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mạch lạc, lớp lang.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

to arrange

Từ điển Trung-Anh

variant of |[lun2]

Từ điển Trung-Anh

Kunlun (Karakorum) mountain range in Xinjiang

Từ ghép 22