Có 1 kết quả:
lún ㄌㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: côn lôn 崑崙,昆仑)
Từ điển phổ thông
sắp xếp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 侖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mạch lạc, lớp lang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 侖
Từ điển Trung-Anh
to arrange
Từ điển Trung-Anh
variant of 崙|仑[lun2]
Từ điển Trung-Anh
Kunlun (Karakorum) mountain range in Xinjiang
Từ ghép 22
Běi lún 北仑 • Běi lún qū 北仑区 • Èr lún 二仑 • Èr lún xiāng 二仑乡 • hēi jiā lún 黑加仑 • jiā lún 加仑 • Kā lā kūn lún shān 喀拉昆仑山 • Kā lǎ kūn lún Gōng lù 喀喇昆仑公路 • Kā lǎ kūn lún Shān 喀喇昆仑山 • Kā lǎ kūn lún Shān mài 喀喇昆仑山脉 • kè lún tè luō 克仑特罗 • Kù lún 库仑 • Kù lún jì 库仑计 • Kūn dū lún 昆都仑 • Kūn dū lún qū 昆都仑区 • kūn lún 昆仑 • Kūn lún shān 昆仑山 • Kūn lún shān mài 昆仑山脉 • Ná pò lún 拿破仑 • Ná pò lún · Bō ná bā 拿破仑波拿巴 • Xī sī lún 希斯仑 • yán suān kè lún tè luō 盐酸克仑特罗