Có 1 kết quả:
cāng ㄘㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thảng thốt 倉猝)
Từ điển phổ thông
kho, vựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 倉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kho, vựa: 穀倉 Kho lúa, vựa thóc; 糧食滿倉 Lương thực đầy kho;
② (văn) Xanh (dùng như 滄, bộ 氵): 倉海 Biển xanh;
③ [Cang] (Họ) Thương.
② (văn) Xanh (dùng như 滄, bộ 氵): 倉海 Biển xanh;
③ [Cang] (Họ) Thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倉
Từ điển Trung-Anh
(1) barn
(2) granary
(3) storehouse
(4) cabin
(5) hold (in ship)
(2) granary
(3) storehouse
(4) cabin
(5) hold (in ship)
Từ ghép 41
àn dù Chén cāng 暗渡陈仓 • Běi cāng qū 北仓区 • cāng chǔ 仓储 • cāng cù 仓促 • cāng cù 仓卒 • cāng cù 仓猝 • cāng gēng 仓庚 • cāng huáng 仓惶 • cāng huáng 仓皇 • cāng huáng 仓黄 • cāng huáng chū táo 仓皇出逃 • cāng huáng shī cuò 仓皇失措 • cāng kù 仓库 • cāng lǐn 仓廪 • cāng shǔ 仓鼠 • cāng xiāo 仓鸮 • Chén cāng 陈仓 • Chén cāng Qū 陈仓区 • dǎo cāng 倒仓 • Dōng cāng lǐ 东仓里 • gǔ cāng 谷仓 • huò cāng 货仓 • Kǎn bèi ěr zhū rú cāng shǔ 坎贝尔侏儒仓鼠 • kuài cāng 廥仓 • Lián cāng 镰仓 • Lián cāng mù fǔ 镰仓幕府 • liáng cāng 粮仓 • liào cāng 料仓 • mǐ cāng 米仓 • míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修栈道,暗渡陈仓 • píng cāng 平仓 • qīng cāng 清仓 • qīng cāng chá kù 清仓查库 • qīng cāng dà shuǎi mài 清仓大甩卖 • Tài cāng 太仓 • Tài cāng shì 太仓市 • Yán cāng 岩仓 • Yán cāng shǐ jié tuán 岩仓使节团 • Zhēng cāng yuàn 正仓院 • zhū rú cāng shǔ 侏儒仓鼠 • zī liào cāng chǔ 资料仓储