Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻士
Nét bút: ノ丨一丨一
Thương Hiệt: OG (人土)
Unicode: U+4ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sĩ
Âm Nôm: sãi, sảy, sẩy, sè, sễ, sì, sõi, sỡi, xảy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6
Âm Nôm: sãi, sảy, sẩy, sè, sễ, sì, sõi, sỡi, xảy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6
Tự hình 4
Một số bài thơ có sử dụng
• A nương bi khấp kỳ 1 - 阿娘悲泣其一 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ẩm tửu kỳ 12 - 飲酒其十二 (Đào Tiềm)
• Chu trung tức sự - 舟中即事 (Phạm Sư Mạnh)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Ngộ vong niên đồng liêu tác - 遇忘年同僚作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Sơ thu cảm hoài - 初秋感懷 (Vũ Tông Phan)
• Thu dạ tạp thi - 秋夜雜詩 (Viên Mai)
• Tiễn Yên Dũng huấn đạo Nguyễn Toán bổ Đan Phượng tri huyện - 餞安勇訓導阮算補丹鳳知縣 (Đoàn Huyên)
• Tự thán - 自嘆 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Từ Thiểm Tây Nho học đề cử nhàn cư ngôn chí - 辭陝西儒學提舉閒居言志 (Bồ Đạo Nguyên)
• Ẩm tửu kỳ 12 - 飲酒其十二 (Đào Tiềm)
• Chu trung tức sự - 舟中即事 (Phạm Sư Mạnh)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Ngộ vong niên đồng liêu tác - 遇忘年同僚作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Sơ thu cảm hoài - 初秋感懷 (Vũ Tông Phan)
• Thu dạ tạp thi - 秋夜雜詩 (Viên Mai)
• Tiễn Yên Dũng huấn đạo Nguyễn Toán bổ Đan Phượng tri huyện - 餞安勇訓導阮算補丹鳳知縣 (Đoàn Huyên)
• Tự thán - 自嘆 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Từ Thiểm Tây Nho học đề cử nhàn cư ngôn chí - 辭陝西儒學提舉閒居言志 (Bồ Đạo Nguyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. học trò
2. quan
2. quan
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm quan. ◇Luận Ngữ 論語: “Nặc, ngô tương sĩ hĩ” 諾, 吾將仕矣 (Dương Hóa 陽貨) Vâng, tôi sẽ ra làm quan.
2. (Động) Coi sóc, thị sát. ◇Thi Kinh 詩經: “Phất vấn phất sĩ, Vật võng quân tử” 弗問弗仕, 勿罔君子 (Tiểu nhã 小雅, Tiết nam san 節南山) Không hỏi đến, không coi sóc, Đừng lừa dối vua.
3. (Động) Làm việc. § Thông “sự” 事. ◇Thi Kinh 詩經: “Vũ vương khởi bất sĩ, Di quyết tôn mưu, Dĩ yến dực tử” 武王豈不仕, 詒厥孫謀, 以燕翼子 (Đại nhã 大雅, Văn vương hữu thanh 文王有聲) Vũ vương há không có việc lo toan sao, Truyền mưu kế lại cho con cháu, Chăm sóc che chở con cháu (như chim yến ấp con).
4. (Danh) Họ “Sĩ”.
2. (Động) Coi sóc, thị sát. ◇Thi Kinh 詩經: “Phất vấn phất sĩ, Vật võng quân tử” 弗問弗仕, 勿罔君子 (Tiểu nhã 小雅, Tiết nam san 節南山) Không hỏi đến, không coi sóc, Đừng lừa dối vua.
3. (Động) Làm việc. § Thông “sự” 事. ◇Thi Kinh 詩經: “Vũ vương khởi bất sĩ, Di quyết tôn mưu, Dĩ yến dực tử” 武王豈不仕, 詒厥孫謀, 以燕翼子 (Đại nhã 大雅, Văn vương hữu thanh 文王有聲) Vũ vương há không có việc lo toan sao, Truyền mưu kế lại cho con cháu, Chăm sóc che chở con cháu (như chim yến ấp con).
4. (Danh) Họ “Sĩ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Quan, như xuất sĩ 出仕 ra làm quan, trí sĩ 致仕 về hưu (thôi không làm quan), v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) ① Quan lại (thời xưa): 出仕 Ra làm quan
② Làm quan.
② Làm quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người học trò — Người làm quan — Xem xét sự việc — Tên người, tứ Ngô Thì Sĩ, 1726 – 1780, tự là Thế Lộc, Hiệu là Ngọ Phong, lại có hiệu là Nhị Thanh Cư sĩ người xã Tả Thanh oai, phủ Thanh oai, tỉnh Hà Đông, Bắc phần Việt Nam, đậu Tiến sĩ năm 1766, niên hiệu Cảnh hưng 27 đời Lê Hiển Tông, làm quan tới chức Đốc trấn Lạng sơn, tác phẩm Hán văn có Anh ngôn thi tập, Ngọ Phong văn tập, Nhị Thanh động tập, và nhiều bài trong Ngô gia văn phái — Dùng như chữ Sĩ 士.
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve as an official
(2) an official
(3) the two chess pieces in Chinese chess guarding the "general" or "king" 將|将[jiang4]
(2) an official
(3) the two chess pieces in Chinese chess guarding the "general" or "king" 將|将[jiang4]
Từ ghép 12