Có 2 kết quả:

tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊtā men ㄊㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

chúng nó, họ, bọn nó

Bình luận 0

tā men ㄊㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

they

Bình luận 0