Có 1 kết quả:

Tā xìn ㄊㄚ ㄒㄧㄣˋ

1/1

Tā xìn ㄊㄚ ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Thaksin Shinawatra (1949-), Thai businessman and politician, prime minister 2001-2006

Bình luận 0