Có 1 kết quả:

tā xiāng yù gù zhī ㄊㄚ ㄒㄧㄤ ㄩˋ ㄍㄨˋ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

meeting an old friend in a foreign place (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0