Có 1 kết quả:
zhàng shì qī rén ㄓㄤˋ ㄕˋ ㄑㄧ ㄖㄣˊ
zhàng shì qī rén ㄓㄤˋ ㄕˋ ㄑㄧ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take advantage of one's position to bully people (idiom)
(2) to kick people around
(2) to kick people around
Bình luận 0
zhàng shì qī rén ㄓㄤˋ ㄕˋ ㄑㄧ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0