Có 2 kết quả:

ㄈㄨˋㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ, ㄈㄨˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: ODI (人木戈)
Unicode: U+4ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 3

1/2

ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Fu

ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giao phó

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giao phó, trao cho. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Ngã tài vật khố tàng, kim hữu sở phó” 我財物庫藏, 今有所付 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Của cải kho tàng của ta nay đã có người giao phó.
2. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “phó khoản” 付款 trả tiền, “phó trướng” 付帳 trả tiền.
3. (Danh) Lượng từ: bộ, cặp. § Thông “phó” 副. ◎Như: “nhất phó nhãn kính” 一付眼鏡 một cặp kính mắt, “lưỡng phó oản khoái” 兩付碗筷 hai bộ bát đũa.

Từ điển Thiều Chửu

① Giao phó cho 交付.
② Tiêu ra, số tiền tiêu ra gọi là khoản phó 款付.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đưa, giao: 交付 Giao cho; 付表決 Đưa ra biểu quyết; 付諸實施 Đưa ra thi hành;
② Trả (tiền): 付款 Trả tiền;
③ [Fù] (Họ) Phó;
④ Như 副 [fù].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cấp cho — Đưa cho. Trao cho. Đoạn trường tân thanh có câu: » Hãy về tạm phó giam ngoài, có ba trăm lạng việc này mới xuôi « — Một âm là Phụ. Xem Phụ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Phụ 祔 — Một âm là Phó. Xem Phó.

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay
(2) to hand over to
(3) classifier for pairs or sets of things

Từ ghép 104

bō fù 拨付bō fù 撥付cháng fù 偿付cháng fù 償付chéng fù 承付diǎn jī fù fèi guǎng gào 点击付费广告diǎn jī fù fèi guǎng gào 點擊付費廣告diàn fù 垫付diàn fù 墊付duì fāng fù fèi diàn huà 对方付费电话duì fāng fù fèi diàn huà 對方付費電話duì fāng fù kuǎn diàn huà 对方付款电话duì fāng fù kuǎn diàn huà 對方付款電話duì fù 兌付duì fù 兑付fēn fù 分付fēn qī fù kuǎn 分期付款fù chū 付出fù fāng 付方fù fèi 付費fù fèi 付费fù gěi 付給fù gěi 付给fù kuǎn 付款fù kuǎn fāng shì 付款方式fù kuǎn tiáo jiàn 付款条件fù kuǎn tiáo jiàn 付款條件fù qì 付訖fù qì 付讫fù qián 付錢fù qián 付钱fù qīng 付清fù tuō 付托fù xiàn 付现fù xiàn 付現fù yìn 付印fù zhàng 付賬fù zhàng 付账fù zhī bǐng dīng 付之丙丁fù zhī dōng liú 付之东流fù zhī dōng liú 付之東流fù zhī dù wài 付之度外fù zhī xíng dòng 付之行动fù zhī xíng dòng 付之行動fù zhī yī jù 付之一炬fù zhī yī tàn 付之一叹fù zhī yī tàn 付之一嘆fù zhī yī tàn 付之一歎fù zhī yī xiào 付之一笑fù zhū 付諸fù zhū 付诸fù zhū dōng liú 付諸東流fù zhū dōng liú 付诸东流fù zhū shí shī 付諸實施fù zhū shí shī 付诸实施fù zǐ 付梓hòu fù 后付hòu fù 後付huǎn qī fù kuǎn 緩期付款huǎn qī fù kuǎn 缓期付款huò dào fù kuǎn 貨到付款huò dào fù kuǎn 货到付款jí fù 即付jí fù jí dǎ 即付即打jiàn piào jí fù 見票即付jiàn piào jí fù 见票即付jiāo fù 交付jiǎo fù 繳付jiǎo fù 缴付jù fù 拒付kě zhī fù xìng 可支付性nán yǐ yìng fù 难以应付nán yǐ yìng fù 難以應付péi fù 賠付péi fù 赔付qióng yú yìng fù 穷于应付qióng yú yìng fù 窮於應付shí fù 实付shí fù 實付shǒu fù 首付shǒu fù kuǎn 首付款tí shì fù kuǎn 提示付款tuō fù 托付tuò fù 托付yán qī fù kuǎn 延期付款yī cì zǒng fù 一次总付yī cì zǒng fù 一次總付yì fù 議付yì fù 议付yīng fù zhàng kuǎn 应付帐款yīng fù zhàng kuǎn 應付帳款yìng fù 应付yìng fù 應付yù fù 預付yù fù 预付zhī fù 支付Zhī fù bǎo 支付宝Zhī fù bǎo 支付寶zhī fù bù qǐ 支付不起zhī fù dé qǐ 支付得起zhuǎn yí zhī fù 轉移支付zhuǎn yí zhī fù 转移支付zì dòng fù kuǎn jī 自动付款机zì dòng fù kuǎn jī 自動付款機