Có 1 kết quả:

fù fāng ㄈㄨˋ ㄈㄤ

1/1

fù fāng ㄈㄨˋ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

credit side (of a balance sheet), as opposed to 收方[shou1 fang1]

Bình luận 0