Có 1 kết quả:
fù kuǎn fāng shì ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ ㄈㄤ ㄕˋ
fù kuǎn fāng shì ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ ㄈㄤ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terms of payment
(2) payment method
(2) payment method
Bình luận 0
fù kuǎn fāng shì ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ ㄈㄤ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0