Có 1 kết quả:

fù qīng ㄈㄨˋ ㄑㄧㄥ

1/1

fù qīng ㄈㄨˋ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay in full
(2) to pay all of a bill
(3) to pay off