Có 1 kết quả:
fù zhū ㄈㄨˋ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply to
(2) to put into (practice etc)
(3) to put to (a test, a vote etc)
(2) to put into (practice etc)
(3) to put to (a test, a vote etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0