Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiān rén
ㄒㄧㄢ ㄖㄣˊ
1
/1
仙人
xiān rén
ㄒㄧㄢ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Daoist immortal
(2) celestial being
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố cung yến - 故宮燕
(
Hình Phưởng
)
•
Đề Hoàng Hạc lâu - 題黃鶴樓
(
Ngô Thì Vị
)
•
Đối tửu ức Hạ Giám kỳ 1 - 對酒憶賀監其一
(
Lý Bạch
)
•
Đương Đồ Triệu Viêm thiếu phủ phấn đồ sơn thuỷ ca - 當涂趙炎少府粉圖山水歌
(
Lý Bạch
)
•
Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Sinh niên bất mãn bách - 生年不滿百
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thiên thu tiết hữu cảm kỳ 2 - 千秋節有感其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Tề sơn nhân quy Trường Bạch sơn - 送齊山人歸長白山
(
Hàn Hoằng
)
•
Tống Trăn sư kỳ 1 - 送臻師其一
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vị Lý Tiến đồng chí đề sở nhiếp Lư sơn tiên nhân động chiếu - 為李進同志題所攝廬山仙人洞照
(
Mao Trạch Đông
)
Bình luận
0