Có 1 kết quả:
Xiān tái ㄒㄧㄢ ㄊㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Sendai, city in northeast Japan
Từ điển Trung-Anh
Sendai, capital of Miyagi prefecture 宮城縣|宫城县[Gong1 cheng2 xian4] in northeast Japan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0