Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一フ
Thương Hiệt: OHP (人竹心)
Unicode: U+4EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạc,
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): おとめ (otome), よ.る (yo.ru)

Tự hình 1

Dị thể 3