Có 2 kết quả:

tóng ㄊㄨㄥˊtòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, tòng ㄊㄨㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨一
Thương Hiệt: OM (人一)
Unicode: U+4EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Nôm: đồng, giồng
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cùng nhau

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng của chữ “đồng” 同.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 同 (bộ 口);
② [Tóng] (Họ) Đồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đồng 同 — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

(1) (used in given names)
(2) variant of 同[tong2]

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng của chữ “đồng” 同.