Có 2 kết quả:
tóng ㄊㄨㄥˊ • tòng ㄊㄨㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱人工
Nét bút: ノ丶一丨一
Thương Hiệt: OM (人一)
Unicode: U+4EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷 (Tiền Khiêm Ích)
• Tiễn chế đài Trần Trực chi ông quy Phần Hoàng - 餞制臺陳直之翁歸焚黃 (Nguyễn Đức Đạt)
• Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷 (Tiền Khiêm Ích)
• Tiễn chế đài Trần Trực chi ông quy Phần Hoàng - 餞制臺陳直之翁歸焚黃 (Nguyễn Đức Đạt)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cùng nhau
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của chữ “đồng” 同.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 同 (bộ 口);
② [Tóng] (Họ) Đồng.
② [Tóng] (Họ) Đồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đồng 同 — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) (used in given names)
(2) variant of 同[tong2]
(2) variant of 同[tong2]
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của chữ “đồng” 同.