Có 1 kết quả:

gē lǎo ㄍㄜ ㄌㄠˇ

1/1

gē lǎo ㄍㄜ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dân tộc Khơ Lao (ở tỉnh Quý Châu của Trung Quốc)