Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶
Thương Hiệt: OIP (人戈心)
Unicode: U+4EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. triều đại
2. thay thế cho
3. đại diện

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đời (giai đoạn, thời kì lịch sử). ◎Như: “Hán đại” 漢代 đời nhà Hán, “hiện đại” 現代 đời nay.
2. (Danh) Phiếm chỉ thời gian. ◎Như: “niên đại” 年代, “thì đại” 時代.
3. (Danh) Lượng từ: lớp, thế hệ, đời (trong gia đình). ◎Như: “hạ nhất đại” 下一代 thế hệ sau, “tha gia tứ đại tổ tôn” 他家四代祖孫 bốn đời từ ông tới cháu của anh ấy.
4. (Danh) Người kế nhiệm.
5. (Danh) Tên nước ngày xưa.
6. (Danh) Họ “Đại”.
7. (Động) Chuyển đổi, luân lưu, luân phiên. ◎Như: “hàn thử điệt đại” 寒暑迭代 lạnh nóng thay đổi.
8. (Động) Thay thế. ◎Như: “đại lí” 代理 liệu trị thay kẻ khác. ◇Trang Tử 莊子: “Tử trị thiên hạ, thiên hạ kí dĩ trị dã, nhi ngã do đại tử, ngô tương vi danh hồ?” 子治天下, 天下既已治也, 而我猶代子, 吾將為名乎? (Tiêu dao du 逍遙遊) Ngài cai trị thiên hạ, nay thiên hạ đã yên trị rồi, mà ta còn thay ngài, ta muốn cầu danh ư?
9. (Động) Kế thừa, nối tiếp. ◇Vương Sung 王充: “Phụ một nhi tử tự, cô tử nhi phụ đại” 父歿而子嗣, 姑死而婦代 (Luận hành 論衡, Ngẫu hội 偶會) Cha mất thì con kế thừa, mẹ chồng chết thì vợ nối tiếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thay (mặt), thế: 這事情我代他辦 Việc này tôi làm cho anh ấy; 經理不在時由他代 Khi giám đốc đi vắng, anh ấy thay mặt; 莊子來, 慾代子相 Trang tử đến định thay cho Tử Tương (Trang tử);
② (văn) Thay đổi nhau, luân lưu, luân phiên: 寒暑选代 Rét nóng thay đổi luân phiên nhau; 春與秋其代序 Xuân và thu lần lượt luân phiên (Khuất Nguyên: Li tao);
③ Quyền, tạm thay: 代主席 Quyền chủ tịch; 我代了一個月的班長 Tôi tạm thay chức tiểu đội trưởng một tháng;
④ Đời (nhà), thời, triều đại: 唐代 Đời (nhà) Đường; 當代 Thời nay;
⑤ Đời (cha con kế tiếp nhau là một đời);
⑥ Thế hệ, lớp: 下一代 Thế hệ sau; 年青一代 Lớp trẻ, thế hệ trẻ;
⑦ (địa) Đại, giới: 古生 代 Đại Cổ sinh, đại Paleozoi; 新生代 Giới Tân sinh, giới Neozoi;
⑧ [Dài] (Họ) Đại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thay đổi — Thay thế — Một đời, Chẳng hạn Tam đại ( ba đời ).

Từ điển Trung-Anh

(1) to substitute
(2) to act on behalf of others
(3) to replace
(4) generation
(5) dynasty
(6) age
(7) period
(8) (historical) era
(9) (geological) eon

Từ ghép 456

bān dài 班代bāo bàn dài tì 包办代替bāo bàn dài tì 包辦代替Bù ěr dài shù 布尔代数Bù ěr dài shù 布爾代數cháo dài 朝代chōu xiàng dài shù 抽象代数chōu xiàng dài shù 抽象代數chū děng dài shù 初等代数chū děng dài shù 初等代數chuán dài 传代chuán dài 傳代chuán zōng jiē dài 传宗接代chuán zōng jiē dài 傳宗接代Chūn qiū Shí dài 春秋时代Chūn qiū Shí dài 春秋時代Chūn qiū Zhàn guó Shí dài 春秋战国时代Chūn qiū Zhàn guó Shí dài 春秋戰國時代dài bān 代班dài bàn 代办dài bàn 代辦dài bǐ 代笔dài bǐ 代筆dài bì 代币dài bì 代幣dài biǎo 代表dài biǎo chù 代表处dài biǎo chù 代表處dài biǎo duì 代表队dài biǎo duì 代表隊dài biǎo rén wù 代表人物dài biǎo tuán 代表团dài biǎo tuán 代表團dài biǎo xìng 代表性dài biǎo zuò 代表作dài bù 代步dài bù chē 代步車dài bù chē 代步车dài cháng 代偿dài cháng 代償dài chēng 代称dài chēng 代稱dài cí 代詞dài cí 代词dài dài 代代dài dài xiāng chuán 代代相传dài dài xiāng chuán 代代相傳dài dǎo 代祷dài dǎo 代禱dài gōng 代工dài gōu 代沟dài gōu 代溝dài gòu 代購dài gòu 代购dài guǎn 代管dài hào 代号dài hào 代號dài jià 代价dài jià 代價dài kǎo 代考dài kè 代課dài kè 代课dài kè bó chē 代客泊車dài kè bó chē 代客泊车dài kòu 代扣dài láo 代劳dài láo 代勞dài lǐ 代理dài lǐ rén 代理人dài lǐ shāng 代理商dài mǎ 代码dài mǎ 代碼dài mǎ duàn 代码段dài mǎ duàn 代碼段dài mǎ yè 代码页dài mǎ yè 代碼頁dài míng cí 代名詞dài míng cí 代名词dài ná mǎi tè 代拿买特dài ná mǎi tè 代拿買特dài rén shòu guò 代人受过dài rén shòu guò 代人受過dài rù 代入dài shōu huò kuǎn 代收貨款dài shōu huò kuǎn 代收货款dài shū 代书dài shū 代書dài shù 代数dài shù 代數dài shù cù 代数簇dài shù cù 代數簇dài shù fāng chéng 代数方程dài shù fāng chéng 代數方程dài shù hán shù 代数函数dài shù hán shù 代數函數dài shù hán shù lùn 代数函数论dài shù hán shù lùn 代數函數論dài shù hé 代数和dài shù hé 代數和dài shù jī běn dìng lǐ 代数基本定理dài shù jī běn dìng lǐ 代數基本定理dài shù jǐ hé 代数几何dài shù jǐ hé 代數幾何dài shù jǐ hé xué 代数几何学dài shù jǐ hé xué 代數幾何學dài shù jié gòu 代数结构dài shù jié gòu 代數結構dài shù liàng 代数量dài shù liàng 代數量dài shù qū miàn 代数曲面dài shù qū miàn 代數曲面dài shù qū xiàn 代数曲线dài shù qū xiàn 代數曲線dài shù qún 代数群dài shù qún 代數群dài shù shì 代数式dài shù shì 代數式dài shù shù yù 代数数域dài shù shù yù 代數數域dài shù tuò pū 代数拓扑dài shù tuò pū 代數拓撲dài shù xué 代数学dài shù xué 代數學dài shù xué jī běn dìng lǐ 代数学基本定理dài shù xué jī běn dìng lǐ 代數學基本定理dài táng 代糖dài tì 代替dài tì fù mǔ 代替父母dài tì zhě 代替者dài tián 代填dài xiāo 代銷dài xiāo 代销dài xiāo diàn 代銷店dài xiāo diàn 代销店dài xiě 代写dài xiě 代寫dài xiè 代謝dài xiè 代谢dài xíng 代行dài yán 代言dài yán rén 代言人dài yùn 代孕dài zhī yǐ 代之以dài zuì 代罪dài zuì gāo yáng 代罪羔羊dāng dài 当代dāng dài 當代dāng dài shǐ 当代史dāng dài shǐ 當代史Dāng dài Xīn Rú jiā 当代新儒家Dāng dài Xīn Rú jiā 當代新儒家dǎng dài huì 党代会dǎng dài huì 黨代會dì wǔ gè xiàn dài huà 第五个现代化dì wǔ gè xiàn dài huà 第五個現代化dì zhì nián dài biǎo 地質年代表dì zhì nián dài biǎo 地质年代表dié dài 迭代dōu shén me nián dài le 都什么年代了dōu shén me nián dài le 都什麼年代了dú èr dài 独二代dú èr dài 獨二代duàn dài 断代duàn dài 斷代è yì dài mǎ 恶意代码è yì dài mǎ 惡意代碼èr dài 二代fǎ dìng dài biǎo rén 法定代表人fǎn shēn dài cí 反身代詞fǎn shēn dài cí 反身代词fàn dài shù 泛代数fàn dài shù 泛代數Fēi niǎo Shí dài 飛鳥時代Fēi niǎo Shí dài 飞鸟时代fēn jiě dài xiè 分解代謝fēn jiě dài xiè 分解代谢fēn shǒu dài lǐ 分手代理fēng huá jué dài 風華絕代fēng huá jué dài 风华绝代fēng jiàn shí dài 封建时代fēng jiàn shí dài 封建時代fù bù guò sān dài 富不过三代fù bù guò sān dài 富不過三代fù èr dài 富二代Fù xīng Shí dài 复兴时代Fù xīng Shí dài 復興時代gǎi cháo huàn dài 改朝换代gǎi cháo huàn dài 改朝換代gāo děng dài shù 高等代数gāo děng dài shù 高等代數gāo wéi dài shù cù 高維代數簇gāo wéi dài shù cù 高维代数簇gēng dài 更代gēng xīn huàn dài 更新换代gēng xīn huàn dài 更新換代gōng yè xiàn dài huà 工业现代化gōng yè xiàn dài huà 工業現代化gǔ dài 古代gǔ dài shǐ 古代史gǔ piào dài hào 股票代号gǔ piào dài hào 股票代號Gǔ shēng dài 古生代guā dài 瓜代guān èr dài 官二代guān xi dài míng cí 关系代名词guān xi dài míng cí 關係代名詞guó fáng xiàn dài huà 国防现代化guó fáng xiàn dài huà 國防現代化guó jì huò yùn dài lǐ 国际货运代理guó jì huò yùn dài lǐ 國際貨運代理guó jiā dài mǎ 国家代码guó jiā dài mǎ 國家代碼Hàn dài 汉代Hàn dài 漢代hé chéng dài xiè 合成代謝hé chéng dài xiè 合成代谢Hēi àn Shí dài 黑暗时代Hēi àn Shí dài 黑暗時代hòu dài 后代hòu dài 後代hòu xiàn dài zhǔ yì 后现代主义hòu xiàn dài zhǔ yì 後現代主義huà shí dài 划时代huà shí dài 劃時代huàn dài 换代huàn dài 換代huáng jīn shí dài 黃金時代huáng jīn shí dài 黄金时代jiāo dài 交代jiāo huàn dài shù 交换代数jiāo huàn dài shù 交換代數jiāo huàn dài shù xué 交换代数学jiāo huàn dài shù xué 交換代數學jiè dài 借代Jīn dài 金代Jìn dài 晉代Jìn dài 晋代jìn dài 近代jìn dài shǐ 近代史jìn xiàn dài shǐ 近现代史jìn xiàn dài shǐ 近現代史jiù shí dài 旧时代jiù shí dài 舊時代Jiù shí qì Shí dài 旧石器时代Jiù shí qì Shí dài 舊石器時代Jiù Wǔ dài shǐ 旧五代史Jiù Wǔ dài shǐ 舊五代史jué dài 絕代jué dài 绝代jué dài jiā rén 絕代佳人jué dài jiā rén 绝代佳人kāi fàng yuán dài mǎ 开放源代码kāi fàng yuán dài mǎ 開放源代碼kē xué jì shù xiàn dài huà 科学技术现代化kē xué jì shù xiàn dài huà 科學技術現代化Kè lǎng dài kè 克朗代克kuàng dài 旷代kuàng dài 曠代lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代謝病lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代谢病Lǐ dài shù 李代数Lǐ dài shù 李代數lǐ dài táo jiāng 李代桃僵lì dài 历代lì dài 歷代Lì dài zhì shàng 历代志上Lì dài zhì shàng 歷代志上Lì dài zhì xià 历代志下Lì dài zhì xià 歷代志下liú dài liú suān nà 硫代硫酸鈉liú dài liú suān nà 硫代硫酸钠Liú Sòng Shí dài 刘宋时代Liú Sòng Shí dài 劉宋時代Liù Cháo Shí dài 六朝时代Liù Cháo Shí dài 六朝時代liù shí nián dài 六十年代lǔ dài tīng 卤代烃lǔ dài tīng 鹵代烴Mǎ ěr dài fū 馬爾代夫Mǎ ěr dài fū 马尔代夫Méng dài ěr 蒙代尔Méng dài ěr 蒙代爾míng dài 明代mò dài 末代mò dài huáng dì 末代皇帝mǔ rǔ dài 母乳代Nài liáng Shí dài 奈良时代Nài liáng Shí dài 奈良時代néng liàng dài xiè 能量代謝néng liàng dài xiè 能量代谢nián dài 年代nián dài chū 年代初nián dài xué 年代学nián dài xué 年代學nóng yè xiàn dài huà 农业现代化nóng yè xiàn dài huà 農業現代化Píng ān shí dài 平安时代Píng ān shí dài 平安時代qī shí nián dài 七十年代qiān qiū wàn dài 千秋万代qiān qiū wàn dài 千秋萬代Qiān xǐ Yī dài 千禧一代qīn dài 亲代qīn dài 親代Qín dài 秦代Qīng dài 清代Qīng dài tōng shǐ 清代通史Qīng tóng qì Shí dài 青銅器時代Qīng tóng qì Shí dài 青铜器时代qióng èr dài 穷二代qióng èr dài 窮二代qǔ dài 取代qǔ ér dài zhī 取而代之quán guó dài biǎo dà huì 全国代表大会quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會quán quán dài biǎo 全权代表quán quán dài biǎo 全權代表rén chēng dài cí 人称代词rén chēng dài cí 人稱代詞rén mín dài biǎo 人民代表Rì jù shí dài 日据时代Rì jù shí dài 日據時代róng huá jué dài 容华绝代róng huá jué dài 容華絕代sān dài 三代sān dài tóng táng 三代同堂Shāng dài 商代shàng dài 上代shèng dài 圣代shèng dài 聖代shí dài 时代shí dài 時代shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng 时代不同,风尚不同shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng 時代不同,風尚不同Shí dài Guǎng chǎng 时代广场Shí dài Guǎng chǎng 時代廣場Shí dài Huá nà 时代华纳Shí dài Huá nà 時代華納Shí qì Shí dài 石器时代Shí qì Shí dài 石器時代shì dài 世代shì dài jiāo tì 世代交替shì dài xiāng chuán 世代相传shì dài xiāng chuán 世代相傳shì lì dài mǎ 示例代码shì lì dài mǎ 示例代碼shì shì dài dài 世世代代shǒu xí dài biǎo 首席代表sì ge xiàn dài huà 四个现代化sì ge xiàn dài huà 四個現代化Sòng dài 宋代Suí dài 隋代Tài gǔ dài 太古代Táng dài 唐代tì dài 替代tì dài pǐn 替代品tì dài rán liào 替代燃料tóng shí dài 同时代tóng shí dài 同時代Tuō mǎ sī · Hā dài 托馬斯哈代Tuō mǎ sī · Hā dài 托马斯哈代Wàn dài 万代Wàn dài 萬代Wàn dài lán 万代兰Wàn dài lán 萬代蘭wàn dài qiān qiū 万代千秋wàn dài qiān qiū 萬代千秋wěi dài mǎ 伪代码wěi dài mǎ 偽代碼wú fǎ tì dài 无法替代wú fǎ tì dài 無法替代Wǔ dài 五代Wǔ dài Shí guó 五代十国Wǔ dài Shí guó 五代十國Wǔ dài shǐ 五代史wǔ qī yī dài 五七一代wù zhǔ dài cí 物主代詞wù zhǔ dài cí 物主代词Xià dài 夏代xià yī dài 下一代Xiǎn shēng dài 显生代Xiǎn shēng dài 顯生代xiàn dài 现代xiàn dài 現代xiàn dài huà 现代化xiàn dài huà 現代化Xiàn dài Jí tuán 现代集团Xiàn dài Jí tuán 現代集團xiàn dài pài 现代派xiàn dài pài 現代派xiàn dài rén 现代人xiàn dài rén 現代人xiàn dài shǐ 现代史xiàn dài shǐ 現代史xiàn dài wǔ 现代舞xiàn dài wǔ 現代舞xiàn dài wǔ xiàng 现代五项xiàn dài wǔ xiàng 現代五項Xiàn dài Xīn Rú jiā 现代新儒家Xiàn dài Xīn Rú jiā 現代新儒家xiàn dài xíng shì 现代形式xiàn dài xíng shì 現代形式xiàn dài xìng 现代性xiàn dài xìng 現代性xiàn dài yīn yuè 现代音乐xiàn dài yīn yuè 現代音樂xiàn xìng dài shù 線性代數xiàn xìng dài shù 线性代数xiàng liàng dài shù 向量代数xiàng liàng dài shù 向量代數xīn chén dài xiè 新陈代谢xīn chén dài xiè 新陳代謝Xīn shēng dài 新生代xīn shí dài 新时代xīn shí dài 新時代Xīn shí qì Shí dài 新石器时代Xīn shí qì Shí dài 新石器時代Xīn Wǔ dài shǐ 新五代史xīn yī dài 新一代xìn xī shí dài 信息时代xìn xī shí dài 信息時代xīng èr dài 星二代yī dài 一代yī dài bù rú yī dài 一代不如一代yí wèn dài cí 疑問代詞yí wèn dài cí 疑问代词yǐ gōng dài zhèn 以工代賑yǐ gōng dài zhèn 以工代赈yǐ yán dài fǎ 以言代法yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以权压法yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以權壓法yīng dài ěr 英代尔yīng dài ěr 英代爾Yuán dài 元代yuán dài mǎ 源代码yuán dài mǎ 源代碼Yuán gǔ dài 元古代Yuē hàn · È pǔ dài kè 約翰厄普代克Yuē hàn · È pǔ dài kè 约翰厄普代克yuè zǔ dài páo 越俎代庖zài wèi shí dài 在位时代zài wèi shí dài 在位時代Zhàn guó Shí dài 战国时代Zhàn guó Shí dài 戰國時代zhèng quàn dài xiāo 證券代銷zhèng quàn dài xiāo 证券代销zhǐ dài 指代zhǐ shì dài cí 指示代詞zhǐ shì dài cí 指示代词Zhōng shēng dài 中生代Zhōng shí qì Shí dài 中石器时代Zhōng shí qì Shí dài 中石器時代Zhōu dài 周代zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追寻现代中国zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追尋現代中國zǐ dài 子代