Có 1 kết quả:
dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻弋
Nét bút: ノ丨一フ丶
Thương Hiệt: OIP (人戈心)
Unicode: U+4EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại
Âm Nôm: đãi, đời, rượi
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Âm Nôm: đãi, đời, rượi
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Tự hình 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm sự - 感事 (Nguyễn Khuyến)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Cao Bá Quát)
• Khán “Thiên gia thi” hữu cảm - 看千家詩有感 (Hồ Chí Minh)
• Lệ nhân khúc - 麗人曲 (Thôi Quốc Phụ)
• Man hương cổ tự - 蔓鄉古寺 (Nguyễn Tông Mại)
• Mậu Tuất thu, tiễn xá đệ Nhã Hiên phó Động Hải đồn tỉnh thị - 戊戌秋,餞舍弟雅軒赴洞海屯省侍 (Phan Huy Ích)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四 (Lý Bạch)
• Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官 (Đỗ Phủ)
• Vô đề (Đại giang nhật dạ hướng đông lưu) - 無題(大江日夜向東流) (Lỗ Tấn)
• Vũ Xá xã - 武舍社 (Nguyễn Quốc Hiệu)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Cao Bá Quát)
• Khán “Thiên gia thi” hữu cảm - 看千家詩有感 (Hồ Chí Minh)
• Lệ nhân khúc - 麗人曲 (Thôi Quốc Phụ)
• Man hương cổ tự - 蔓鄉古寺 (Nguyễn Tông Mại)
• Mậu Tuất thu, tiễn xá đệ Nhã Hiên phó Động Hải đồn tỉnh thị - 戊戌秋,餞舍弟雅軒赴洞海屯省侍 (Phan Huy Ích)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四 (Lý Bạch)
• Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官 (Đỗ Phủ)
• Vô đề (Đại giang nhật dạ hướng đông lưu) - 無題(大江日夜向東流) (Lỗ Tấn)
• Vũ Xá xã - 武舍社 (Nguyễn Quốc Hiệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. triều đại
2. thay thế cho
3. đại diện
2. thay thế cho
3. đại diện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đời (giai đoạn, thời kì lịch sử). ◎Như: “Hán đại” 漢代 đời nhà Hán, “hiện đại” 現代 đời nay.
2. (Danh) Phiếm chỉ thời gian. ◎Như: “niên đại” 年代, “thì đại” 時代.
3. (Danh) Lượng từ: lớp, thế hệ, đời (trong gia đình). ◎Như: “hạ nhất đại” 下一代 thế hệ sau, “tha gia tứ đại tổ tôn” 他家四代祖孫 bốn đời từ ông tới cháu của anh ấy.
4. (Danh) Người kế nhiệm.
5. (Danh) Tên nước ngày xưa.
6. (Danh) Họ “Đại”.
7. (Động) Chuyển đổi, luân lưu, luân phiên. ◎Như: “hàn thử điệt đại” 寒暑迭代 lạnh nóng thay đổi.
8. (Động) Thay thế. ◎Như: “đại lí” 代理 liệu trị thay kẻ khác. ◇Trang Tử 莊子: “Tử trị thiên hạ, thiên hạ kí dĩ trị dã, nhi ngã do đại tử, ngô tương vi danh hồ?” 子治天下, 天下既已治也, 而我猶代子, 吾將為名乎? (Tiêu dao du 逍遙遊) Ngài cai trị thiên hạ, nay thiên hạ đã yên trị rồi, mà ta còn thay ngài, ta muốn cầu danh ư?
9. (Động) Kế thừa, nối tiếp. ◇Vương Sung 王充: “Phụ một nhi tử tự, cô tử nhi phụ đại” 父歿而子嗣, 姑死而婦代 (Luận hành 論衡, Ngẫu hội 偶會) Cha mất thì con kế thừa, mẹ chồng chết thì vợ nối tiếp.
2. (Danh) Phiếm chỉ thời gian. ◎Như: “niên đại” 年代, “thì đại” 時代.
3. (Danh) Lượng từ: lớp, thế hệ, đời (trong gia đình). ◎Như: “hạ nhất đại” 下一代 thế hệ sau, “tha gia tứ đại tổ tôn” 他家四代祖孫 bốn đời từ ông tới cháu của anh ấy.
4. (Danh) Người kế nhiệm.
5. (Danh) Tên nước ngày xưa.
6. (Danh) Họ “Đại”.
7. (Động) Chuyển đổi, luân lưu, luân phiên. ◎Như: “hàn thử điệt đại” 寒暑迭代 lạnh nóng thay đổi.
8. (Động) Thay thế. ◎Như: “đại lí” 代理 liệu trị thay kẻ khác. ◇Trang Tử 莊子: “Tử trị thiên hạ, thiên hạ kí dĩ trị dã, nhi ngã do đại tử, ngô tương vi danh hồ?” 子治天下, 天下既已治也, 而我猶代子, 吾將為名乎? (Tiêu dao du 逍遙遊) Ngài cai trị thiên hạ, nay thiên hạ đã yên trị rồi, mà ta còn thay ngài, ta muốn cầu danh ư?
9. (Động) Kế thừa, nối tiếp. ◇Vương Sung 王充: “Phụ một nhi tử tự, cô tử nhi phụ đại” 父歿而子嗣, 姑死而婦代 (Luận hành 論衡, Ngẫu hội 偶會) Cha mất thì con kế thừa, mẹ chồng chết thì vợ nối tiếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thay (mặt), thế: 這事情我代他辦 Việc này tôi làm cho anh ấy; 經理不在時由他代 Khi giám đốc đi vắng, anh ấy thay mặt; 莊子來, 慾代子相 Trang tử đến định thay cho Tử Tương (Trang tử);
② (văn) Thay đổi nhau, luân lưu, luân phiên: 寒暑选代 Rét nóng thay đổi luân phiên nhau; 春與秋其代序 Xuân và thu lần lượt luân phiên (Khuất Nguyên: Li tao);
③ Quyền, tạm thay: 代主席 Quyền chủ tịch; 我代了一個月的班長 Tôi tạm thay chức tiểu đội trưởng một tháng;
④ Đời (nhà), thời, triều đại: 唐代 Đời (nhà) Đường; 當代 Thời nay;
⑤ Đời (cha con kế tiếp nhau là một đời);
⑥ Thế hệ, lớp: 下一代 Thế hệ sau; 年青一代 Lớp trẻ, thế hệ trẻ;
⑦ (địa) Đại, giới: 古生 代 Đại Cổ sinh, đại Paleozoi; 新生代 Giới Tân sinh, giới Neozoi;
⑧ [Dài] (Họ) Đại.
② (văn) Thay đổi nhau, luân lưu, luân phiên: 寒暑选代 Rét nóng thay đổi luân phiên nhau; 春與秋其代序 Xuân và thu lần lượt luân phiên (Khuất Nguyên: Li tao);
③ Quyền, tạm thay: 代主席 Quyền chủ tịch; 我代了一個月的班長 Tôi tạm thay chức tiểu đội trưởng một tháng;
④ Đời (nhà), thời, triều đại: 唐代 Đời (nhà) Đường; 當代 Thời nay;
⑤ Đời (cha con kế tiếp nhau là một đời);
⑥ Thế hệ, lớp: 下一代 Thế hệ sau; 年青一代 Lớp trẻ, thế hệ trẻ;
⑦ (địa) Đại, giới: 古生 代 Đại Cổ sinh, đại Paleozoi; 新生代 Giới Tân sinh, giới Neozoi;
⑧ [Dài] (Họ) Đại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi — Thay thế — Một đời, Chẳng hạn Tam đại ( ba đời ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to substitute
(2) to act on behalf of others
(3) to replace
(4) generation
(5) dynasty
(6) age
(7) period
(8) (historical) era
(9) (geological) eon
(2) to act on behalf of others
(3) to replace
(4) generation
(5) dynasty
(6) age
(7) period
(8) (historical) era
(9) (geological) eon
Từ ghép 456
bān dài 班代 • bāo bàn dài tì 包办代替 • bāo bàn dài tì 包辦代替 • Bù ěr dài shù 布尔代数 • Bù ěr dài shù 布爾代數 • cháo dài 朝代 • chōu xiàng dài shù 抽象代数 • chōu xiàng dài shù 抽象代數 • chū děng dài shù 初等代数 • chū děng dài shù 初等代數 • chuán dài 传代 • chuán dài 傳代 • chuán zōng jiē dài 传宗接代 • chuán zōng jiē dài 傳宗接代 • Chūn qiū Shí dài 春秋时代 • Chūn qiū Shí dài 春秋時代 • Chūn qiū Zhàn guó Shí dài 春秋战国时代 • Chūn qiū Zhàn guó Shí dài 春秋戰國時代 • dài bān 代班 • dài bàn 代办 • dài bàn 代辦 • dài bǐ 代笔 • dài bǐ 代筆 • dài bì 代币 • dài bì 代幣 • dài biǎo 代表 • dài biǎo chù 代表处 • dài biǎo chù 代表處 • dài biǎo duì 代表队 • dài biǎo duì 代表隊 • dài biǎo rén wù 代表人物 • dài biǎo tuán 代表团 • dài biǎo tuán 代表團 • dài biǎo xìng 代表性 • dài biǎo zuò 代表作 • dài bù 代步 • dài bù chē 代步車 • dài bù chē 代步车 • dài cháng 代偿 • dài cháng 代償 • dài chēng 代称 • dài chēng 代稱 • dài cí 代詞 • dài cí 代词 • dài dài 代代 • dài dài xiāng chuán 代代相传 • dài dài xiāng chuán 代代相傳 • dài dǎo 代祷 • dài dǎo 代禱 • dài gōng 代工 • dài gōu 代沟 • dài gōu 代溝 • dài gòu 代購 • dài gòu 代购 • dài guǎn 代管 • dài hào 代号 • dài hào 代號 • dài jià 代价 • dài jià 代價 • dài kǎo 代考 • dài kè 代課 • dài kè 代课 • dài kè bó chē 代客泊車 • dài kè bó chē 代客泊车 • dài kòu 代扣 • dài láo 代劳 • dài láo 代勞 • dài lǐ 代理 • dài lǐ rén 代理人 • dài lǐ shāng 代理商 • dài mǎ 代码 • dài mǎ 代碼 • dài mǎ duàn 代码段 • dài mǎ duàn 代碼段 • dài mǎ yè 代码页 • dài mǎ yè 代碼頁 • dài míng cí 代名詞 • dài míng cí 代名词 • dài ná mǎi tè 代拿买特 • dài ná mǎi tè 代拿買特 • dài rén shòu guò 代人受过 • dài rén shòu guò 代人受過 • dài rù 代入 • dài shōu huò kuǎn 代收貨款 • dài shōu huò kuǎn 代收货款 • dài shū 代书 • dài shū 代書 • dài shù 代数 • dài shù 代數 • dài shù cù 代数簇 • dài shù cù 代數簇 • dài shù fāng chéng 代数方程 • dài shù fāng chéng 代數方程 • dài shù hán shù 代数函数 • dài shù hán shù 代數函數 • dài shù hán shù lùn 代数函数论 • dài shù hán shù lùn 代數函數論 • dài shù hé 代数和 • dài shù hé 代數和 • dài shù jī běn dìng lǐ 代数基本定理 • dài shù jī běn dìng lǐ 代數基本定理 • dài shù jǐ hé 代数几何 • dài shù jǐ hé 代數幾何 • dài shù jǐ hé xué 代数几何学 • dài shù jǐ hé xué 代數幾何學 • dài shù jié gòu 代数结构 • dài shù jié gòu 代數結構 • dài shù liàng 代数量 • dài shù liàng 代數量 • dài shù qū miàn 代数曲面 • dài shù qū miàn 代數曲面 • dài shù qū xiàn 代数曲线 • dài shù qū xiàn 代數曲線 • dài shù qún 代数群 • dài shù qún 代數群 • dài shù shì 代数式 • dài shù shì 代數式 • dài shù shù yù 代数数域 • dài shù shù yù 代數數域 • dài shù tuò pū 代数拓扑 • dài shù tuò pū 代數拓撲 • dài shù xué 代数学 • dài shù xué 代數學 • dài shù xué jī běn dìng lǐ 代数学基本定理 • dài shù xué jī běn dìng lǐ 代數學基本定理 • dài táng 代糖 • dài tì 代替 • dài tì fù mǔ 代替父母 • dài tì zhě 代替者 • dài tián 代填 • dài xiāo 代銷 • dài xiāo 代销 • dài xiāo diàn 代銷店 • dài xiāo diàn 代销店 • dài xiě 代写 • dài xiě 代寫 • dài xiè 代謝 • dài xiè 代谢 • dài xíng 代行 • dài yán 代言 • dài yán rén 代言人 • dài yùn 代孕 • dài zhī yǐ 代之以 • dài zuì 代罪 • dài zuì gāo yáng 代罪羔羊 • dāng dài 当代 • dāng dài 當代 • dāng dài shǐ 当代史 • dāng dài shǐ 當代史 • Dāng dài Xīn Rú jiā 当代新儒家 • Dāng dài Xīn Rú jiā 當代新儒家 • dǎng dài huì 党代会 • dǎng dài huì 黨代會 • dì wǔ gè xiàn dài huà 第五个现代化 • dì wǔ gè xiàn dài huà 第五個現代化 • dì zhì nián dài biǎo 地質年代表 • dì zhì nián dài biǎo 地质年代表 • dié dài 迭代 • dōu shén me nián dài le 都什么年代了 • dōu shén me nián dài le 都什麼年代了 • dú èr dài 独二代 • dú èr dài 獨二代 • duàn dài 断代 • duàn dài 斷代 • è yì dài mǎ 恶意代码 • è yì dài mǎ 惡意代碼 • èr dài 二代 • fǎ dìng dài biǎo rén 法定代表人 • fǎn shēn dài cí 反身代詞 • fǎn shēn dài cí 反身代词 • fàn dài shù 泛代数 • fàn dài shù 泛代數 • Fēi niǎo Shí dài 飛鳥時代 • Fēi niǎo Shí dài 飞鸟时代 • fēn jiě dài xiè 分解代謝 • fēn jiě dài xiè 分解代谢 • fēn shǒu dài lǐ 分手代理 • fēng huá jué dài 風華絕代 • fēng huá jué dài 风华绝代 • fēng jiàn shí dài 封建时代 • fēng jiàn shí dài 封建時代 • fù bù guò sān dài 富不过三代 • fù bù guò sān dài 富不過三代 • fù èr dài 富二代 • Fù xīng Shí dài 复兴时代 • Fù xīng Shí dài 復興時代 • gǎi cháo huàn dài 改朝换代 • gǎi cháo huàn dài 改朝換代 • gāo děng dài shù 高等代数 • gāo děng dài shù 高等代數 • gāo wéi dài shù cù 高維代數簇 • gāo wéi dài shù cù 高维代数簇 • gēng dài 更代 • gēng xīn huàn dài 更新换代 • gēng xīn huàn dài 更新換代 • gōng yè xiàn dài huà 工业现代化 • gōng yè xiàn dài huà 工業現代化 • gǔ dài 古代 • gǔ dài shǐ 古代史 • gǔ piào dài hào 股票代号 • gǔ piào dài hào 股票代號 • Gǔ shēng dài 古生代 • guā dài 瓜代 • guān èr dài 官二代 • guān xi dài míng cí 关系代名词 • guān xi dài míng cí 關係代名詞 • guó fáng xiàn dài huà 国防现代化 • guó fáng xiàn dài huà 國防現代化 • guó jì huò yùn dài lǐ 国际货运代理 • guó jì huò yùn dài lǐ 國際貨運代理 • guó jiā dài mǎ 国家代码 • guó jiā dài mǎ 國家代碼 • Hàn dài 汉代 • Hàn dài 漢代 • hé chéng dài xiè 合成代謝 • hé chéng dài xiè 合成代谢 • Hēi àn Shí dài 黑暗时代 • Hēi àn Shí dài 黑暗時代 • hòu dài 后代 • hòu dài 後代 • hòu xiàn dài zhǔ yì 后现代主义 • hòu xiàn dài zhǔ yì 後現代主義 • huà shí dài 划时代 • huà shí dài 劃時代 • huàn dài 换代 • huàn dài 換代 • huáng jīn shí dài 黃金時代 • huáng jīn shí dài 黄金时代 • jiāo dài 交代 • jiāo huàn dài shù 交换代数 • jiāo huàn dài shù 交換代數 • jiāo huàn dài shù xué 交换代数学 • jiāo huàn dài shù xué 交換代數學 • jiè dài 借代 • Jīn dài 金代 • Jìn dài 晉代 • Jìn dài 晋代 • jìn dài 近代 • jìn dài shǐ 近代史 • jìn xiàn dài shǐ 近现代史 • jìn xiàn dài shǐ 近現代史 • jiù shí dài 旧时代 • jiù shí dài 舊時代 • Jiù shí qì Shí dài 旧石器时代 • Jiù shí qì Shí dài 舊石器時代 • Jiù Wǔ dài shǐ 旧五代史 • Jiù Wǔ dài shǐ 舊五代史 • jué dài 絕代 • jué dài 绝代 • jué dài jiā rén 絕代佳人 • jué dài jiā rén 绝代佳人 • kāi fàng yuán dài mǎ 开放源代码 • kāi fàng yuán dài mǎ 開放源代碼 • kē xué jì shù xiàn dài huà 科学技术现代化 • kē xué jì shù xiàn dài huà 科學技術現代化 • Kè lǎng dài kè 克朗代克 • kuàng dài 旷代 • kuàng dài 曠代 • lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代謝病 • lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代谢病 • Lǐ dài shù 李代数 • Lǐ dài shù 李代數 • lǐ dài táo jiāng 李代桃僵 • lì dài 历代 • lì dài 歷代 • Lì dài zhì shàng 历代志上 • Lì dài zhì shàng 歷代志上 • Lì dài zhì xià 历代志下 • Lì dài zhì xià 歷代志下 • liú dài liú suān nà 硫代硫酸鈉 • liú dài liú suān nà 硫代硫酸钠 • Liú Sòng Shí dài 刘宋时代 • Liú Sòng Shí dài 劉宋時代 • Liù Cháo Shí dài 六朝时代 • Liù Cháo Shí dài 六朝時代 • liù shí nián dài 六十年代 • lǔ dài tīng 卤代烃 • lǔ dài tīng 鹵代烴 • Mǎ ěr dài fū 馬爾代夫 • Mǎ ěr dài fū 马尔代夫 • Méng dài ěr 蒙代尔 • Méng dài ěr 蒙代爾 • míng dài 明代 • mò dài 末代 • mò dài huáng dì 末代皇帝 • mǔ rǔ dài 母乳代 • Nài liáng Shí dài 奈良时代 • Nài liáng Shí dài 奈良時代 • néng liàng dài xiè 能量代謝 • néng liàng dài xiè 能量代谢 • nián dài 年代 • nián dài chū 年代初 • nián dài xué 年代学 • nián dài xué 年代學 • nóng yè xiàn dài huà 农业现代化 • nóng yè xiàn dài huà 農業現代化 • Píng ān shí dài 平安时代 • Píng ān shí dài 平安時代 • qī shí nián dài 七十年代 • qiān qiū wàn dài 千秋万代 • qiān qiū wàn dài 千秋萬代 • Qiān xǐ Yī dài 千禧一代 • qīn dài 亲代 • qīn dài 親代 • Qín dài 秦代 • Qīng dài 清代 • Qīng dài tōng shǐ 清代通史 • Qīng tóng qì Shí dài 青銅器時代 • Qīng tóng qì Shí dài 青铜器时代 • qióng èr dài 穷二代 • qióng èr dài 窮二代 • qǔ dài 取代 • qǔ ér dài zhī 取而代之 • quán guó dài biǎo dà huì 全国代表大会 • quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會 • quán quán dài biǎo 全权代表 • quán quán dài biǎo 全權代表 • rén chēng dài cí 人称代词 • rén chēng dài cí 人稱代詞 • rén mín dài biǎo 人民代表 • Rì jù shí dài 日据时代 • Rì jù shí dài 日據時代 • róng huá jué dài 容华绝代 • róng huá jué dài 容華絕代 • sān dài 三代 • sān dài tóng táng 三代同堂 • Shāng dài 商代 • shàng dài 上代 • shèng dài 圣代 • shèng dài 聖代 • shí dài 时代 • shí dài 時代 • shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng 时代不同,风尚不同 • shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng 時代不同,風尚不同 • Shí dài Guǎng chǎng 时代广场 • Shí dài Guǎng chǎng 時代廣場 • Shí dài Huá nà 时代华纳 • Shí dài Huá nà 時代華納 • Shí qì Shí dài 石器时代 • Shí qì Shí dài 石器時代 • shì dài 世代 • shì dài jiāo tì 世代交替 • shì dài xiāng chuán 世代相传 • shì dài xiāng chuán 世代相傳 • shì lì dài mǎ 示例代码 • shì lì dài mǎ 示例代碼 • shì shì dài dài 世世代代 • shǒu xí dài biǎo 首席代表 • sì ge xiàn dài huà 四个现代化 • sì ge xiàn dài huà 四個現代化 • Sòng dài 宋代 • Suí dài 隋代 • Tài gǔ dài 太古代 • Táng dài 唐代 • tì dài 替代 • tì dài pǐn 替代品 • tì dài rán liào 替代燃料 • tóng shí dài 同时代 • tóng shí dài 同時代 • Tuō mǎ sī · Hā dài 托馬斯哈代 • Tuō mǎ sī · Hā dài 托马斯哈代 • Wàn dài 万代 • Wàn dài 萬代 • Wàn dài lán 万代兰 • Wàn dài lán 萬代蘭 • wàn dài qiān qiū 万代千秋 • wàn dài qiān qiū 萬代千秋 • wěi dài mǎ 伪代码 • wěi dài mǎ 偽代碼 • wú fǎ tì dài 无法替代 • wú fǎ tì dài 無法替代 • Wǔ dài 五代 • Wǔ dài Shí guó 五代十国 • Wǔ dài Shí guó 五代十國 • Wǔ dài shǐ 五代史 • wǔ qī yī dài 五七一代 • wù zhǔ dài cí 物主代詞 • wù zhǔ dài cí 物主代词 • Xià dài 夏代 • xià yī dài 下一代 • Xiǎn shēng dài 显生代 • Xiǎn shēng dài 顯生代 • xiàn dài 现代 • xiàn dài 現代 • xiàn dài huà 现代化 • xiàn dài huà 現代化 • Xiàn dài Jí tuán 现代集团 • Xiàn dài Jí tuán 現代集團 • xiàn dài pài 现代派 • xiàn dài pài 現代派 • xiàn dài rén 现代人 • xiàn dài rén 現代人 • xiàn dài shǐ 现代史 • xiàn dài shǐ 現代史 • xiàn dài wǔ 现代舞 • xiàn dài wǔ 現代舞 • xiàn dài wǔ xiàng 现代五项 • xiàn dài wǔ xiàng 現代五項 • Xiàn dài Xīn Rú jiā 现代新儒家 • Xiàn dài Xīn Rú jiā 現代新儒家 • xiàn dài xíng shì 现代形式 • xiàn dài xíng shì 現代形式 • xiàn dài xìng 现代性 • xiàn dài xìng 現代性 • xiàn dài yīn yuè 现代音乐 • xiàn dài yīn yuè 現代音樂 • xiàn xìng dài shù 線性代數 • xiàn xìng dài shù 线性代数 • xiàng liàng dài shù 向量代数 • xiàng liàng dài shù 向量代數 • xīn chén dài xiè 新陈代谢 • xīn chén dài xiè 新陳代謝 • Xīn shēng dài 新生代 • xīn shí dài 新时代 • xīn shí dài 新時代 • Xīn shí qì Shí dài 新石器时代 • Xīn shí qì Shí dài 新石器時代 • Xīn Wǔ dài shǐ 新五代史 • xīn yī dài 新一代 • xìn xī shí dài 信息时代 • xìn xī shí dài 信息時代 • xīng èr dài 星二代 • yī dài 一代 • yī dài bù rú yī dài 一代不如一代 • yí wèn dài cí 疑問代詞 • yí wèn dài cí 疑问代词 • yǐ gōng dài zhèn 以工代賑 • yǐ gōng dài zhèn 以工代赈 • yǐ yán dài fǎ 以言代法 • yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以权压法 • yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以權壓法 • yīng dài ěr 英代尔 • yīng dài ěr 英代爾 • Yuán dài 元代 • yuán dài mǎ 源代码 • yuán dài mǎ 源代碼 • Yuán gǔ dài 元古代 • Yuē hàn · È pǔ dài kè 約翰厄普代克 • Yuē hàn · È pǔ dài kè 约翰厄普代克 • yuè zǔ dài páo 越俎代庖 • zài wèi shí dài 在位时代 • zài wèi shí dài 在位時代 • Zhàn guó Shí dài 战国时代 • Zhàn guó Shí dài 戰國時代 • zhèng quàn dài xiāo 證券代銷 • zhèng quàn dài xiāo 证券代销 • zhǐ dài 指代 • zhǐ shì dài cí 指示代詞 • zhǐ shì dài cí 指示代词 • Zhōng shēng dài 中生代 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器时代 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器時代 • Zhōu dài 周代 • zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追寻现代中国 • zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追尋現代中國 • zǐ dài 子代