Có 1 kết quả:
dài rén shòu guò ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄍㄨㄛˋ
dài rén shòu guò ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the blame for sb else
(2) to be made a scapegoat
(2) to be made a scapegoat
dài rén shòu guò ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh