Có 1 kết quả:
dài cháng ㄉㄞˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (medical) compensation
(2) to repay a debt or obligation in place of someone else
(2) to repay a debt or obligation in place of someone else
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0