Có 1 kết quả:
dài gōng ㄉㄞˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subcontract work
(2) OEM (original equipment manufacturer) supplier
(2) OEM (original equipment manufacturer) supplier
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0