Có 1 kết quả:
dài biǎo rén wù ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄖㄣˊ ㄨˋ
dài biǎo rén wù ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
representative individual (of a school of thought)
Bình luận 0
dài biǎo rén wù ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0