Có 1 kết quả:
dài bàn ㄉㄞˋ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act for sb else
(2) to act on sb's behalf
(3) an agent
(4) a diplomatic representative
(5) a chargé d'affaires
(2) to act on sb's behalf
(3) an agent
(4) a diplomatic representative
(5) a chargé d'affaires
Bình luận 0