Có 1 kết quả:
dài xiāo ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell as agent
(2) to sell on commission (e.g. insurance policies)
(3) proxy sale (of stocks)
(2) to sell on commission (e.g. insurance policies)
(3) proxy sale (of stocks)
Bình luận 0