Có 4 kết quả:
Líng ㄌㄧㄥˊ • líng ㄌㄧㄥˊ • lǐng ㄌㄧㄥˇ • lìng ㄌㄧㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿱亽龴
Nét bút: ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: OINI (人戈弓戈)
Unicode: U+4EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệnh, linh
Âm Nôm: lanh, lênh, liệng, lình, loanh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: lim1, ling4, ling6
Âm Nôm: lanh, lênh, liệng, lình, loanh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: lim1, ling4, ling6
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hạ bản xã Đào cử nhân - 賀本社陶舉人 (Đoàn Huyên)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒 (Đỗ Phủ)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Tân chính Trùng Hoa cung thị hoàng thái hậu - 新正重華宮侍皇太后 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tinh truỵ Ngũ Trượng nguyên - 星墜五丈原 (Đỗ Phủ)
• Tống Nhạc Quý Phương hoàn kinh - 送岳季方還京 (Quách Đăng)
• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần)
• Tự huống - 自貺 (Lý Thương Ẩn)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒 (Đỗ Phủ)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Tân chính Trùng Hoa cung thị hoàng thái hậu - 新正重華宮侍皇太后 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tinh truỵ Ngũ Trượng nguyên - 星墜五丈原 (Đỗ Phủ)
• Tống Nhạc Quý Phương hoàn kinh - 送岳季方還京 (Quách Đăng)
• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần)
• Tự huống - 自貺 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mệnh lệnh. ◎Như: “quân lệnh” 軍令 mệnh lệnh trong quân đội, “pháp lệnh” 法令 chỉ chung mệnh lệnh trong pháp luật.
2. (Danh) Chức quan (thời xưa). ◎Như: “huyện lệnh” 縣令 quan huyện.
3. (Danh) Trong các trò chơi, điều lệ lập ra phải tuân theo, gọi là “lệnh”. ◎Như: “tửu lệnh” 酒令 lệnh rượu.
4. (Danh) Thời tiết, mùa. ◎Như: “xuân lệnh” 春令 tiết xuân.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “tiểu lệnh” 小令 một thể trong từ 詞 hoặc khúc 曲.
6. (Danh) Họ “Lệnh”.
7. (Động) Ra lệnh, ban lệnh. ◇Luận Ngữ 論語: “Kì thân chánh, bất lệnh nhi hành, kì thân bất chánh, tuy lệnh bất tòng” 其身正, 不令而行, 其身不正, 雖令不從 (Tử Lộ 子路) Mình mà chính đáng, (dù) không ra lệnh (dân) cũng theo, mình mà không chính đáng, (tuy) ra lệnh (dân cũng) chẳng theo.
8. (Tính) Tốt đẹp, tốt lành. ◎Như: “lệnh đức” 令德 đức tốt, “lệnh danh” 令名 tiếng tăm, “lệnh văn” 令聞 danh giá.
9. (Tính) Kính từ, tiếng tôn xưng. ◎Như: nói đến anh người khác thì tôn là “lệnh huynh” 令兄, nói đến em người khác thì tôn là “lệnh đệ” 令第.
10. Một âm là “linh”. (Động) Khiến, sai sử, làm cho. ◎Như: “linh nhân khởi kính” 令人起敬 khiến người nẩy lòng kính, “sử linh” 使令 sai khiến. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Hữu phục ngôn linh Trường An Quân vi chí giả, lão phụ tất thóa kì diện” 有復言令長安君為質者, 老婦必唾其面 (Triệu sách tứ 周趙策四, Triệu thái hậu tân dụng sự 趙太后新用事) Ai mà còn nói (đến chuyện) khiến Trường An Quân đến Trường An làm con tin thì già này tất nhổ vào mặt.
2. (Danh) Chức quan (thời xưa). ◎Như: “huyện lệnh” 縣令 quan huyện.
3. (Danh) Trong các trò chơi, điều lệ lập ra phải tuân theo, gọi là “lệnh”. ◎Như: “tửu lệnh” 酒令 lệnh rượu.
4. (Danh) Thời tiết, mùa. ◎Như: “xuân lệnh” 春令 tiết xuân.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “tiểu lệnh” 小令 một thể trong từ 詞 hoặc khúc 曲.
6. (Danh) Họ “Lệnh”.
7. (Động) Ra lệnh, ban lệnh. ◇Luận Ngữ 論語: “Kì thân chánh, bất lệnh nhi hành, kì thân bất chánh, tuy lệnh bất tòng” 其身正, 不令而行, 其身不正, 雖令不從 (Tử Lộ 子路) Mình mà chính đáng, (dù) không ra lệnh (dân) cũng theo, mình mà không chính đáng, (tuy) ra lệnh (dân cũng) chẳng theo.
8. (Tính) Tốt đẹp, tốt lành. ◎Như: “lệnh đức” 令德 đức tốt, “lệnh danh” 令名 tiếng tăm, “lệnh văn” 令聞 danh giá.
9. (Tính) Kính từ, tiếng tôn xưng. ◎Như: nói đến anh người khác thì tôn là “lệnh huynh” 令兄, nói đến em người khác thì tôn là “lệnh đệ” 令第.
10. Một âm là “linh”. (Động) Khiến, sai sử, làm cho. ◎Như: “linh nhân khởi kính” 令人起敬 khiến người nẩy lòng kính, “sử linh” 使令 sai khiến. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Hữu phục ngôn linh Trường An Quân vi chí giả, lão phụ tất thóa kì diện” 有復言令長安君為質者, 老婦必唾其面 (Triệu sách tứ 周趙策四, Triệu thái hậu tân dụng sự 趙太后新用事) Ai mà còn nói (đến chuyện) khiến Trường An Quân đến Trường An làm con tin thì già này tất nhổ vào mặt.
Từ điển Trung-Anh
see 脊令[ji2 ling2]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mệnh lệnh. ◎Như: “quân lệnh” 軍令 mệnh lệnh trong quân đội, “pháp lệnh” 法令 chỉ chung mệnh lệnh trong pháp luật.
2. (Danh) Chức quan (thời xưa). ◎Như: “huyện lệnh” 縣令 quan huyện.
3. (Danh) Trong các trò chơi, điều lệ lập ra phải tuân theo, gọi là “lệnh”. ◎Như: “tửu lệnh” 酒令 lệnh rượu.
4. (Danh) Thời tiết, mùa. ◎Như: “xuân lệnh” 春令 tiết xuân.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “tiểu lệnh” 小令 một thể trong từ 詞 hoặc khúc 曲.
6. (Danh) Họ “Lệnh”.
7. (Động) Ra lệnh, ban lệnh. ◇Luận Ngữ 論語: “Kì thân chánh, bất lệnh nhi hành, kì thân bất chánh, tuy lệnh bất tòng” 其身正, 不令而行, 其身不正, 雖令不從 (Tử Lộ 子路) Mình mà chính đáng, (dù) không ra lệnh (dân) cũng theo, mình mà không chính đáng, (tuy) ra lệnh (dân cũng) chẳng theo.
8. (Tính) Tốt đẹp, tốt lành. ◎Như: “lệnh đức” 令德 đức tốt, “lệnh danh” 令名 tiếng tăm, “lệnh văn” 令聞 danh giá.
9. (Tính) Kính từ, tiếng tôn xưng. ◎Như: nói đến anh người khác thì tôn là “lệnh huynh” 令兄, nói đến em người khác thì tôn là “lệnh đệ” 令第.
10. Một âm là “linh”. (Động) Khiến, sai sử, làm cho. ◎Như: “linh nhân khởi kính” 令人起敬 khiến người nẩy lòng kính, “sử linh” 使令 sai khiến. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Hữu phục ngôn linh Trường An Quân vi chí giả, lão phụ tất thóa kì diện” 有復言令長安君為質者, 老婦必唾其面 (Triệu sách tứ 周趙策四, Triệu thái hậu tân dụng sự 趙太后新用事) Ai mà còn nói (đến chuyện) khiến Trường An Quân đến Trường An làm con tin thì già này tất nhổ vào mặt.
2. (Danh) Chức quan (thời xưa). ◎Như: “huyện lệnh” 縣令 quan huyện.
3. (Danh) Trong các trò chơi, điều lệ lập ra phải tuân theo, gọi là “lệnh”. ◎Như: “tửu lệnh” 酒令 lệnh rượu.
4. (Danh) Thời tiết, mùa. ◎Như: “xuân lệnh” 春令 tiết xuân.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “tiểu lệnh” 小令 một thể trong từ 詞 hoặc khúc 曲.
6. (Danh) Họ “Lệnh”.
7. (Động) Ra lệnh, ban lệnh. ◇Luận Ngữ 論語: “Kì thân chánh, bất lệnh nhi hành, kì thân bất chánh, tuy lệnh bất tòng” 其身正, 不令而行, 其身不正, 雖令不從 (Tử Lộ 子路) Mình mà chính đáng, (dù) không ra lệnh (dân) cũng theo, mình mà không chính đáng, (tuy) ra lệnh (dân cũng) chẳng theo.
8. (Tính) Tốt đẹp, tốt lành. ◎Như: “lệnh đức” 令德 đức tốt, “lệnh danh” 令名 tiếng tăm, “lệnh văn” 令聞 danh giá.
9. (Tính) Kính từ, tiếng tôn xưng. ◎Như: nói đến anh người khác thì tôn là “lệnh huynh” 令兄, nói đến em người khác thì tôn là “lệnh đệ” 令第.
10. Một âm là “linh”. (Động) Khiến, sai sử, làm cho. ◎Như: “linh nhân khởi kính” 令人起敬 khiến người nẩy lòng kính, “sử linh” 使令 sai khiến. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Hữu phục ngôn linh Trường An Quân vi chí giả, lão phụ tất thóa kì diện” 有復言令長安君為質者, 老婦必唾其面 (Triệu sách tứ 周趙策四, Triệu thái hậu tân dụng sự 趙太后新用事) Ai mà còn nói (đến chuyện) khiến Trường An Quân đến Trường An làm con tin thì già này tất nhổ vào mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ra lệnh;
② Lệnh: 軍令 Quân lệnh; 法令 Pháp lệnh; 口令 Khẩu lệnh;
③ Khiến, làm cho: 令人興奮 Khiến người ta phấn khởi; 令人肅然起敬 Khiến người ta tôn kính;
④ (cũ) Chức quan (chỉ huyện lệnh): 縣令 Quan huyện; 太史令 Quan thái sử; 中書令 Quan trung thư;
⑤ Thời tiết, mùa: 時令 Thời tiết; 夏令 Mùa hè; 冬令 Mùa đông; 當令 Đương thời;
⑥ Tửu lệnh (lệnh rượu, lệnh đến phiên phải uống);
⑦ Tốt đẹp: 令德 Đức tốt; 令名 Tiếng tăm; 令聞 Danh giá;
⑧ (cũ) Tiếng tôn xưng những người thân thuộc hoặc có quan hệ của đối phương: 令兄 Lệnh huynh, ông anh; 令尊 Lệnh nghiêm, cụ thân sinh;
⑨ Tên điệu từ: 如夢令 Như mộng lệnh; 十六字令 Thập lục tự lệnh;
⑩ (văn) Nếu (liên từ biểu thị sự giả thiết): 令我百歲後, 皆魚肉之矣 Nếu tôi chết đi rồi, thì người ta đều sẽ ăn thịt ăn cá nó (Sử kí). Xem 令 [lêng].
② Lệnh: 軍令 Quân lệnh; 法令 Pháp lệnh; 口令 Khẩu lệnh;
③ Khiến, làm cho: 令人興奮 Khiến người ta phấn khởi; 令人肅然起敬 Khiến người ta tôn kính;
④ (cũ) Chức quan (chỉ huyện lệnh): 縣令 Quan huyện; 太史令 Quan thái sử; 中書令 Quan trung thư;
⑤ Thời tiết, mùa: 時令 Thời tiết; 夏令 Mùa hè; 冬令 Mùa đông; 當令 Đương thời;
⑥ Tửu lệnh (lệnh rượu, lệnh đến phiên phải uống);
⑦ Tốt đẹp: 令德 Đức tốt; 令名 Tiếng tăm; 令聞 Danh giá;
⑧ (cũ) Tiếng tôn xưng những người thân thuộc hoặc có quan hệ của đối phương: 令兄 Lệnh huynh, ông anh; 令尊 Lệnh nghiêm, cụ thân sinh;
⑨ Tên điệu từ: 如夢令 Như mộng lệnh; 十六字令 Thập lục tự lệnh;
⑩ (văn) Nếu (liên từ biểu thị sự giả thiết): 令我百歲後, 皆魚肉之矣 Nếu tôi chết đi rồi, thì người ta đều sẽ ăn thịt ăn cá nó (Sử kí). Xem 令 [lêng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Ram giấy: 一令新聞紙 Một ram giấy báo. Xem 令 [lìng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bố cáo ra cho mọi người biết. Truyện Trê Cóc có câu: » Quan cứ lệnh, lính cứ truyền, Đã ngàu cổ buộc lại đêm chân cùm « - Sai khiến. Lời sai khiến, tức mệnh lệnh. Cũng truyện Trê Cóc có câu: » Các thầy vâng lệnh lên đường, Theo chân thầy tớ môđt đoàn thong dong « - Phép tắc luật lệ. Td: Pháp lệnh ( cũng như pháp luật ) — Thời tiết — Vị quan đứng đầu một huyện, Huyện lệnh — Tốt đẹp — Tiếng kính trọng để gọi người thân thuộc của người khác — Một âm là Linh. Xem Linh — Cũng đọc Lịnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khiến cho. Làm cho — Một âm là Lệnh. Xem Lệnh — 不知肝膽向誰是令人卻憶平源君 Bất tri can đảm hưng thuỳ thị, linh nhân khước ức Bình nguyên Quân ( Đường thi ). Chẳng biết gan mật cùng ai tỏ, khiến người lại nhớ Bình nguyên quân. Bình nguyên Quân là tướng nước Triệu đời Chiến quốc, có tính đãi khách tối hậu, trong nhà lúc nào cũng có hơn 3.000 khách. » Từ rằng: Lời nói hữu tình, Khiến người lại nhớ câu Bình nguyên Quân « ( Kiều ).
Từ điển Trung-Anh
classifier for a ream of paper
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lệnh, chỉ thị
2. viên quan
3. tốt đẹp, hiền lành
2. viên quan
3. tốt đẹp, hiền lành
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mệnh lệnh. ◎Như: “quân lệnh” 軍令 mệnh lệnh trong quân đội, “pháp lệnh” 法令 chỉ chung mệnh lệnh trong pháp luật.
2. (Danh) Chức quan (thời xưa). ◎Như: “huyện lệnh” 縣令 quan huyện.
3. (Danh) Trong các trò chơi, điều lệ lập ra phải tuân theo, gọi là “lệnh”. ◎Như: “tửu lệnh” 酒令 lệnh rượu.
4. (Danh) Thời tiết, mùa. ◎Như: “xuân lệnh” 春令 tiết xuân.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “tiểu lệnh” 小令 một thể trong từ 詞 hoặc khúc 曲.
6. (Danh) Họ “Lệnh”.
7. (Động) Ra lệnh, ban lệnh. ◇Luận Ngữ 論語: “Kì thân chánh, bất lệnh nhi hành, kì thân bất chánh, tuy lệnh bất tòng” 其身正, 不令而行, 其身不正, 雖令不從 (Tử Lộ 子路) Mình mà chính đáng, (dù) không ra lệnh (dân) cũng theo, mình mà không chính đáng, (tuy) ra lệnh (dân cũng) chẳng theo.
8. (Tính) Tốt đẹp, tốt lành. ◎Như: “lệnh đức” 令德 đức tốt, “lệnh danh” 令名 tiếng tăm, “lệnh văn” 令聞 danh giá.
9. (Tính) Kính từ, tiếng tôn xưng. ◎Như: nói đến anh người khác thì tôn là “lệnh huynh” 令兄, nói đến em người khác thì tôn là “lệnh đệ” 令第.
10. Một âm là “linh”. (Động) Khiến, sai sử, làm cho. ◎Như: “linh nhân khởi kính” 令人起敬 khiến người nẩy lòng kính, “sử linh” 使令 sai khiến. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Hữu phục ngôn linh Trường An Quân vi chí giả, lão phụ tất thóa kì diện” 有復言令長安君為質者, 老婦必唾其面 (Triệu sách tứ 周趙策四, Triệu thái hậu tân dụng sự 趙太后新用事) Ai mà còn nói (đến chuyện) khiến Trường An Quân đến Trường An làm con tin thì già này tất nhổ vào mặt.
2. (Danh) Chức quan (thời xưa). ◎Như: “huyện lệnh” 縣令 quan huyện.
3. (Danh) Trong các trò chơi, điều lệ lập ra phải tuân theo, gọi là “lệnh”. ◎Như: “tửu lệnh” 酒令 lệnh rượu.
4. (Danh) Thời tiết, mùa. ◎Như: “xuân lệnh” 春令 tiết xuân.
5. (Danh) Tên gọi tắt của “tiểu lệnh” 小令 một thể trong từ 詞 hoặc khúc 曲.
6. (Danh) Họ “Lệnh”.
7. (Động) Ra lệnh, ban lệnh. ◇Luận Ngữ 論語: “Kì thân chánh, bất lệnh nhi hành, kì thân bất chánh, tuy lệnh bất tòng” 其身正, 不令而行, 其身不正, 雖令不從 (Tử Lộ 子路) Mình mà chính đáng, (dù) không ra lệnh (dân) cũng theo, mình mà không chính đáng, (tuy) ra lệnh (dân cũng) chẳng theo.
8. (Tính) Tốt đẹp, tốt lành. ◎Như: “lệnh đức” 令德 đức tốt, “lệnh danh” 令名 tiếng tăm, “lệnh văn” 令聞 danh giá.
9. (Tính) Kính từ, tiếng tôn xưng. ◎Như: nói đến anh người khác thì tôn là “lệnh huynh” 令兄, nói đến em người khác thì tôn là “lệnh đệ” 令第.
10. Một âm là “linh”. (Động) Khiến, sai sử, làm cho. ◎Như: “linh nhân khởi kính” 令人起敬 khiến người nẩy lòng kính, “sử linh” 使令 sai khiến. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Hữu phục ngôn linh Trường An Quân vi chí giả, lão phụ tất thóa kì diện” 有復言令長安君為質者, 老婦必唾其面 (Triệu sách tứ 周趙策四, Triệu thái hậu tân dụng sự 趙太后新用事) Ai mà còn nói (đến chuyện) khiến Trường An Quân đến Trường An làm con tin thì già này tất nhổ vào mặt.
Từ điển Trung-Anh
(1) to order
(2) to command
(3) an order
(4) warrant
(5) writ
(6) to cause
(7) to make sth happen
(8) virtuous
(9) honorific title
(10) season
(11) government position (old)
(2) to command
(3) an order
(4) warrant
(5) writ
(6) to cause
(7) to make sth happen
(8) virtuous
(9) honorific title
(10) season
(11) government position (old)
Từ ghép 192
ào kǒu lìng 拗口令 • Bái lìng Hǎi 白令海 • Bái lìng Hǎi xiá 白令海峡 • Bái lìng Hǎi xiá 白令海峽 • bù lìng rén gǔ wǔ 不令人鼓舞 • chì lìng 敕令 • chuán lìng 传令 • chuán lìng 傳令 • chuán lìng bīng 传令兵 • chuán lìng bīng 傳令兵 • chūn lìng 春令 • cí lìng 詞令 • cí lìng 词令 • cí lìng 辞令 • cí lìng 辭令 • Dá lìng 达令 • Dá lìng 達令 • dāng lìng 当令 • dāng lìng 當令 • dé lìng 得令 • Dé lìng hā 德令哈 • Dé lìng hā shì 德令哈市 • dōng lìng 冬令 • fā hào shī lìng 发号施令 • fā hào shī lìng 發號施令 • fā lìng 发令 • fā lìng 發令 • fā lìng qiāng 发令枪 • fā lìng qiāng 發令槍 • fǎ lìng 法令 • fù sī lìng 副司令 • gōng lìng 功令 • hǎi jūn zǒng sī lìng 海军总司令 • hǎi jūn zǒng sī lìng 海軍總司令 • hào lìng 号令 • hào lìng 號令 • hào lìng rú shān 号令如山 • hào lìng rú shān 號令如山 • hè lìng 喝令 • jí lìng 即令 • jiǎ lìng 假令 • jiè yán lìng 戒严令 • jiè yán lìng 戒嚴令 • jìn jiǔ lìng 禁酒令 • jìn lìng 禁令 • jìn shēng lìng 噤声令 • jìn shēng lìng 噤聲令 • jìn zhǐ lìng xíng 禁止令行 • jìn zhì lìng 禁制令 • jiǔ lìng 酒令 • jūn lìng rú shān 军令如山 • jūn lìng rú shān 軍令如山 • jūn lìng zhuàng 军令状 • jūn lìng zhuàng 軍令狀 • kōng jūn sī lìng 空军司令 • kōng jūn sī lìng 空軍司令 • kǒu lìng 口令 • lè lìng 勒令 • Léi sī lìng 雷司令 • lì lìng zhì hūn 利令智昏 • lìng ài 令愛 • lìng ài 令爱 • lìng cí 令慈 • lìng dǎo rén 令导人 • lìng dǎo rén 令導人 • lìng dì 令弟 • lìng jí 令吉 • lìng jiàn 令箭 • lìng jié 令節 • lìng jié 令节 • lìng kǔn 令閫 • lìng kǔn 令阃 • lìng láng 令郎 • lìng míng 令名 • lìng pái huán 令牌环 • lìng pái huán 令牌環 • lìng pái huán wǎng 令牌环网 • lìng pái huán wǎng 令牌環網 • lìng qīn 令亲 • lìng qīn 令親 • lìng rén 令人 • lìng rén bù kuài 令人不快 • lìng rén chī jīng 令人吃惊 • lìng rén chī jīng 令人吃驚 • lìng rén fà zhǐ 令人发指 • lìng rén fà zhǐ 令人髮指 • lìng rén gǔ wǔ 令人鼓舞 • lìng rén mǎn yì 令人满意 • lìng rén mǎn yì 令人滿意 • lìng rén qīn pèi 令人欽佩 • lìng rén qīn pèi 令人钦佩 • lìng rén tàn 令人叹 • lìng rén tàn 令人嘆 • lìng rén tàn wéi guān zhǐ 令人叹为观止 • lìng rén tàn wéi guān zhǐ 令人嘆為觀止 • lìng rén zhèn fèn 令人振奋 • lìng rén zhèn fèn 令人振奮 • lìng shàng 令状 • lìng shàng 令狀 • lìng táng 令堂 • lìng xíng jìn zhǐ 令行禁止 • lìng xiōng 令兄 • lìng yào 令药 • lìng yào 令藥 • lìng yù 令誉 • lìng yù 令譽 • lìng zhèng 令正 • lìng zhuàng 令状 • lìng zhuàng 令狀 • lìng zūn 令尊 • lìng zūn lìng táng 令尊令堂 • mì lìng 密令 • míng lìng 明令 • mìng lìng 命令 • mìng lìng háng 命令行 • mìng lìng jù 命令句 • Mò lèi Dá lìng liú yù 墨累达令流域 • Mò lèi Dá lìng liú yù 墨累達令流域 • ná zhe jī máo dàng lìng jiàn 拿着鸡毛当令箭 • ná zhe jī máo dàng lìng jiàn 拿著雞毛當令箭 • pàn lìng 判令 • pò lìng 迫令 • qiáng lìng 強令 • qiáng lìng 强令 • qiū lìng 秋令 • qū zhú lìng 驅逐令 • qū zhú lìng 驱逐令 • qǔ xiāo jìn lìng 取消禁令 • rào kǒu lìng 繞口令 • rào kǒu lìng 绕口令 • rèn lìng 任令 • sān lìng wǔ shēn 三令五申 • sè lìng zhì hūn 色令智昏 • shè lìng 赦令 • shēn lìng 申令 • shí lìng 时令 • shí lìng 時令 • shòu quán lìng 授权令 • shòu quán lìng 授權令 • sī lìng 司令 • sī lìng bù 司令部 • sī lìng guān 司令官 • sī lìng yuán 司令员 • sī lìng yuán 司令員 • sōu chá lìng 搜查令 • tài shǐ lìng 太史令 • tì fà lìng 剃发令 • tì fà lìng 剃髮令 • wéi lìng 违令 • wéi lìng 違令 • xià lìng 下令 • xià lìng 夏令 • xià lìng shí 夏令时 • xià lìng shí 夏令時 • xià lìng yíng 夏令營 • xià lìng yíng 夏令营 • xià zhú kè lìng 下逐客令 • xiān lìng 先令 • xiàn lìng 县令 • xiàn lìng 縣令 • xié tiān zǐ yǐ lìng tiān xià 挟天子以令天下 • xié tiān zǐ yǐ lìng tiān xià 挾天子以令天下 • xié tiān zǐ yǐ lìng zhū hóu 挟天子以令诸侯 • xié tiān zǐ yǐ lìng zhū hóu 挾天子以令諸侯 • xìn lìng 信令 • xíng jiǔ lìng 行酒令 • xíng lìng 行令 • xíng zhèng mìng lìng 行政命令 • xuán shǎng lìng 悬赏令 • xuán shǎng lìng 懸賞令 • xùn lìng 訓令 • xùn lìng 训令 • yǔ yīn zhǐ lìng 語音指令 • yǔ yīn zhǐ lìng 语音指令 • Yuán Yú lìng 袁于令 • yuè lìng 月令 • zé lìng 責令 • zé lìng 责令 • zhāo lìng xī gǎi 朝令夕改 • zhào lìng 詔令 • zhào lìng 诏令 • zhèng lìng 政令 • zhǐ lìng 指令 • zhǐ lìng míng zì 指令名字 • zhú kè lìng 逐客令 • zǒng sī lìng 总司令 • zǒng sī lìng 總司令 • zǒng sī lìng bù 总司令部 • zǒng sī lìng bù 總司令部 • zòng lìng 縱令 • zòng lìng 纵令 • zūn lìng 遵令