Có 1 kết quả:

lìng jí ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧˊ

1/1

lìng jí ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ringgit (Malaysian currency unit)