Có 2 kết quả:

lìng shàng ㄌㄧㄥˋ ㄕㄤˋlìng zhuàng ㄌㄧㄥˋ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

lệnh trạng

Từ điển Trung-Anh

writ