Có 1 kết quả:
Líng hú ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old place name (in modern Linyi county 臨猗縣|临猗县, Shanxi)
(2) two-character surname Linghu
(2) two-character surname Linghu
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0