Có 1 kết quả:
lìng jiàn ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrow banner of command (archaic used as symbol of military authority)
(2) fig. instructions from one's superiors
(2) fig. instructions from one's superiors
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0