Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lìng jié
ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
令節
lìng jié
ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) festive season
(2) happy time
(3) noble principle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật chiêu khách - 九日招客
(
Cao Bá Quát
)
•
Hàn thực tiếp phụ thư - 寒食接父書
(
Lý Trường Hà
)
•
Hối nhật tầm Thôi Tập, Lý Phong - 晦日尋崔戢李封
(
Đỗ Phủ
)
•
Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦
(
Phạm Tông Mại
)
•
Thượng tị nhật Từ ty lục lâm viên yến tập - 上巳日徐司錄林園宴集
(
Đỗ Phủ
)