Có 1 kết quả:
yǐ xià ㄧˇ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ở dưới
Từ điển Trung-Anh
(1) that level or lower
(2) that amount or less
(3) the following
(2) that amount or less
(3) the following
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh