Có 1 kết quả:
yǐ piān gài quán ㄧˇ ㄆㄧㄢ ㄍㄞˋ ㄑㄩㄢˊ
yǐ piān gài quán ㄧˇ ㄆㄧㄢ ㄍㄞˋ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to take a part for the whole
(2) to generalize
(2) to generalize
yǐ piān gài quán ㄧˇ ㄆㄧㄢ ㄍㄞˋ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh