Có 1 kết quả:
yǐ qiáng líng ruò ㄧˇ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ
yǐ qiáng líng ruò ㄧˇ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to use one's strength to bully the weak (idiom)
Bình luận 0
yǐ qiáng líng ruò ㄧˇ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0